Thực đơn
Đại_từ_nhân_xưng Trong ngôn ngữ khácSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Ngôi 1 | 我 (tôi) | 我们 (Chúng tôi) |
Ngôi 2 | 你 (bạn) | 你们 (Các bạn, bạn) |
Ngôi 3 | 他 (Anh ấy) 她 (Cô ấy) | 他们 (Các anh ấy) 她们 (Các chị ấy) |
Thực đơn
Đại_từ_nhân_xưng Trong ngôn ngữ khácLiên quan
Đại Thắng Minh Hoàng hậu Đại thanh trừng Đại tướng Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam Đại Tây Dương Đại tá Đại thừa Đại tá Quân đội nhân dân Việt Nam Đại Từ Đại Trung sinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_từ_nhân_xưng